1 Shekel mới Israel sang Đô-la Namibia

Đổi tiền ILS sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ils
4,93 nad

₪1,000 ILS = $4,931 NAD

Mid-market exchange rate at 12:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Namibia
1 ILS4.93144 NAD
5 ILS24.65720 NAD
10 ILS49.31440 NAD
20 ILS98.62880 NAD
50 ILS246.57200 NAD
100 ILS493.14400 NAD
250 ILS1,232.86000 NAD
500 ILS2,465.72000 NAD
1000 ILS4,931.44000 NAD
2000 ILS9,862.88000 NAD
5000 ILS24,657.20000 NAD
10000 ILS49,314.40000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Shekel mới Israel
1 NAD0.20278 ILS
5 NAD1.01390 ILS
10 NAD2.02781 ILS
20 NAD4.05562 ILS
50 NAD10.13905 ILS
100 NAD20.27810 ILS
250 NAD50.69525 ILS
500 NAD101.39050 ILS
1000 NAD202.78100 ILS
2000 NAD405.56200 ILS
5000 NAD1,013.90500 ILS
10000 NAD2,027.81000 ILS