1 Đô-la Namibia sang Shekel mới Israel

Đổi tiền NAD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nad
0,20 ils

$1,000 NAD = ₪0,2033 ILS

Mid-market exchange rate at 07:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Shekel mới Israel
1 NAD0.20330 ILS
5 NAD1.01650 ILS
10 NAD2.03299 ILS
20 NAD4.06598 ILS
50 NAD10.16495 ILS
100 NAD20.32990 ILS
250 NAD50.82475 ILS
500 NAD101.64950 ILS
1000 NAD203.29900 ILS
2000 NAD406.59800 ILS
5000 NAD1,016.49500 ILS
10000 NAD2,032.99000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Namibia
1 ILS4.91885 NAD
5 ILS24.59425 NAD
10 ILS49.18850 NAD
20 ILS98.37700 NAD
50 ILS245.94250 NAD
100 ILS491.88500 NAD
250 ILS1,229.71250 NAD
500 ILS2,459.42500 NAD
1000 ILS4,918.85000 NAD
2000 ILS9,837.70000 NAD
5000 ILS24,594.25000 NAD
10000 ILS49,188.50000 NAD