5 Đô-la Namibia sang Koruna Czech

Đổi tiền NAD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nad
6,49 czk

$1,000 NAD = Kč1,299 CZK

Mid-market exchange rate at 11:47

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Koruna Cộng hòa Séc
1 NAD1.29899 CZK
5 NAD6.49495 CZK
10 NAD12.98990 CZK
20 NAD25.97980 CZK
50 NAD64.94950 CZK
100 NAD129.89900 CZK
250 NAD324.74750 CZK
500 NAD649.49500 CZK
1000 NAD1,298.99000 CZK
2000 NAD2,597.98000 CZK
5000 NAD6,494.95000 CZK
10000 NAD12,989.90000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Namibia
1 CZK0.76983 NAD
5 CZK3.84914 NAD
10 CZK7.69827 NAD
20 CZK15.39654 NAD
50 CZK38.49135 NAD
100 CZK76.98270 NAD
250 CZK192.45675 NAD
500 CZK384.91350 NAD
1000 CZK769.82700 NAD
2000 CZK1,539.65400 NAD
5000 CZK3,849.13500 NAD
10000 CZK7,698.27000 NAD