Koruna Czech sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền CZK sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
51.651 vuv

1,000 CZK = 5,165 VUV

Mid-market exchange rate at 06:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Vatu Vanuatu
1 CZK5.16509 VUV
5 CZK25.82545 VUV
10 CZK51.65090 VUV
20 CZK103.30180 VUV
50 CZK258.25450 VUV
100 CZK516.50900 VUV
250 CZK1,291.27250 VUV
500 CZK2,582.54500 VUV
1000 CZK5,165.09000 VUV
2000 CZK10,330.18000 VUV
5000 CZK25,825.45000 VUV
10000 CZK51,650.90000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Koruna Cộng hòa Séc
1 VUV0.19361 CZK
5 VUV0.96804 CZK
10 VUV1.93607 CZK
20 VUV3.87214 CZK
50 VUV9.68035 CZK
100 VUV19.36070 CZK
250 VUV48.40175 CZK
500 VUV96.80350 CZK
1000 VUV193.60700 CZK
2000 VUV387.21400 CZK
5000 VUV968.03500 CZK
10000 VUV1,936.07000 CZK