Đô-la Hồng Kông sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền HKD sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
15.607 vuv

$1,000 HKD = VT15,61 VUV

Mid-market exchange rate at 00:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Vatu Vanuatu
100 HKD1,560.69000 VUV
200 HKD3,121.38000 VUV
300 HKD4,682.07000 VUV
500 HKD7,803.45000 VUV
1000 HKD15,606.90000 VUV
2000 HKD31,213.80000 VUV
2500 HKD39,017.25000 VUV
3000 HKD46,820.70000 VUV
4000 HKD62,427.60000 VUV
5000 HKD78,034.50000 VUV
10000 HKD156,069.00000 VUV
20000 HKD312,138.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Đô-la Hồng Kông
1 VUV0.06407 HKD
5 VUV0.32037 HKD
10 VUV0.64074 HKD
20 VUV1.28149 HKD
50 VUV3.20372 HKD
100 VUV6.40744 HKD
250 VUV16.01860 HKD
500 VUV32.03720 HKD
1000 VUV64.07440 HKD
2000 VUV128.14880 HKD
5000 VUV320.37200 HKD
10000 VUV640.74400 HKD