Forint Hungary sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền HUF sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
3.320 vuv

1,000 HUF = 0,3320 VUV

Mid-market exchange rate at 06:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Vatu Vanuatu
2000 HUF663.90600 VUV
5000 HUF1,659.76500 VUV
10000 HUF3,319.53000 VUV
15000 HUF4,979.29500 VUV
20000 HUF6,639.06000 VUV
30000 HUF9,958.59000 VUV
40000 HUF13,278.12000 VUV
50000 HUF16,597.65000 VUV
60000 HUF19,917.18000 VUV
100000 HUF33,195.30000 VUV
150000 HUF49,792.95000 VUV
200000 HUF66,390.60000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Forint Hungary
1 VUV3.01247 HUF
5 VUV15.06235 HUF
10 VUV30.12470 HUF
20 VUV60.24940 HUF
50 VUV150.62350 HUF
100 VUV301.24700 HUF
250 VUV753.11750 HUF
500 VUV1,506.23500 HUF
1000 VUV3,012.47000 HUF
2000 VUV6,024.94000 HUF
5000 VUV15,062.35000 HUF
10000 VUV30,124.70000 HUF