Đô-la Singapore sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền SGD sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sgd
90.227 vuv

1,000 SGD = 90,23 VUV

Mid-market exchange rate at 18:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Vatu Vanuatu
1 SGD90.22670 VUV
5 SGD451.13350 VUV
10 SGD902.26700 VUV
20 SGD1,804.53400 VUV
50 SGD4,511.33500 VUV
100 SGD9,022.67000 VUV
250 SGD22,556.67500 VUV
500 SGD45,113.35000 VUV
1000 SGD90,226.70000 VUV
2000 SGD180,453.40000 VUV
5000 SGD451,133.50000 VUV
10000 SGD902,267.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Đô-la Singapore
1 VUV0.01108 SGD
5 VUV0.05542 SGD
10 VUV0.11083 SGD
20 VUV0.22166 SGD
50 VUV0.55416 SGD
100 VUV1.10832 SGD
250 VUV2.77080 SGD
500 VUV5.54160 SGD
1000 VUV11.08320 SGD
2000 VUV22.16640 SGD
5000 VUV55.41600 SGD
10000 VUV110.83200 SGD