Krone Na Uy sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền NOK sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
11.155 vuv

1,000 NOK = 11,16 VUV

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Vatu Vanuatu
1 NOK11.15500 VUV
5 NOK55.77500 VUV
10 NOK111.55000 VUV
20 NOK223.10000 VUV
50 NOK557.75000 VUV
100 NOK1,115.50000 VUV
250 NOK2,788.75000 VUV
500 NOK5,577.50000 VUV
1000 NOK11,155.00000 VUV
2000 NOK22,310.00000 VUV
5000 NOK55,775.00000 VUV
10000 NOK111,550.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Krone Na Uy
1 VUV0.08965 NOK
5 VUV0.44823 NOK
10 VUV0.89646 NOK
20 VUV1.79292 NOK
50 VUV4.48231 NOK
100 VUV8.96462 NOK
250 VUV22.41155 NOK
500 VUV44.82310 NOK
1000 VUV89.64620 NOK
2000 VUV179.29240 NOK
5000 VUV448.23100 NOK
10000 VUV896.46200 NOK