2.000 Krone Na Uy sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền NOK sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 nok
22.202 vuv

kr1,000 NOK = VT11,10 VUV

Mid-market exchange rate at 21:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Vatu Vanuatu
1 NOK11.10080 VUV
5 NOK55.50400 VUV
10 NOK111.00800 VUV
20 NOK222.01600 VUV
50 NOK555.04000 VUV
100 NOK1,110.08000 VUV
250 NOK2,775.20000 VUV
500 NOK5,550.40000 VUV
1000 NOK11,100.80000 VUV
2000 NOK22,201.60000 VUV
5000 NOK55,504.00000 VUV
10000 NOK111,008.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Krone Na Uy
1 VUV0.09008 NOK
5 VUV0.45042 NOK
10 VUV0.90084 NOK
20 VUV1.80167 NOK
50 VUV4.50419 NOK
100 VUV9.00837 NOK
250 VUV22.52093 NOK
500 VUV45.04185 NOK
1000 VUV90.08370 NOK
2000 VUV180.16740 NOK
5000 VUV450.41850 NOK
10000 VUV900.83700 NOK