10 nghìn Vatu Vanuatu sang Krone Na Uy

Đổi tiền VUV sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 vuv
904,29 nok

VT1,000 VUV = kr0,09043 NOK

Mid-market exchange rate at 03:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Krone Na Uy
1 VUV0.09043 NOK
5 VUV0.45215 NOK
10 VUV0.90429 NOK
20 VUV1.80858 NOK
50 VUV4.52146 NOK
100 VUV9.04291 NOK
250 VUV22.60728 NOK
500 VUV45.21455 NOK
1000 VUV90.42910 NOK
2000 VUV180.85820 NOK
5000 VUV452.14550 NOK
10000 VUV904.29100 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Vatu Vanuatu
1 NOK11.05840 VUV
5 NOK55.29200 VUV
10 NOK110.58400 VUV
20 NOK221.16800 VUV
50 NOK552.92000 VUV
100 NOK1,105.84000 VUV
250 NOK2,764.60000 VUV
500 NOK5,529.20000 VUV
1000 NOK11,058.40000 VUV
2000 NOK22,116.80000 VUV
5000 NOK55,292.00000 VUV
10000 NOK110,584.00000 VUV