Vatu Vanuatu sang Rand Nam Phi

Đổi tiền VUV sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
152,43 zar

VT1,000 VUV = R0,1524 ZAR

Mid-market exchange rate at 07:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rand Nam Phi
1 VUV0.15243 ZAR
5 VUV0.76215 ZAR
10 VUV1.52429 ZAR
20 VUV3.04858 ZAR
50 VUV7.62145 ZAR
100 VUV15.24290 ZAR
250 VUV38.10725 ZAR
500 VUV76.21450 ZAR
1000 VUV152.42900 ZAR
2000 VUV304.85800 ZAR
5000 VUV762.14500 ZAR
10000 VUV1,524.29000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Vatu Vanuatu
1 ZAR6.56044 VUV
5 ZAR32.80220 VUV
10 ZAR65.60440 VUV
20 ZAR131.20880 VUV
50 ZAR328.02200 VUV
100 ZAR656.04400 VUV
250 ZAR1,640.11000 VUV
500 ZAR3,280.22000 VUV
1000 ZAR6,560.44000 VUV
2000 ZAR13,120.88000 VUV
5000 ZAR32,802.20000 VUV
10000 ZAR65,604.40000 VUV