50 Vatu Vanuatu sang Rand Nam Phi

Đổi tiền VUV sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 vuv
7,74 zar

VT1,000 VUV = R0,1548 ZAR

Mid-market exchange rate at 18:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rand Nam Phi
1 VUV0.15478 ZAR
5 VUV0.77392 ZAR
10 VUV1.54783 ZAR
20 VUV3.09566 ZAR
50 VUV7.73915 ZAR
100 VUV15.47830 ZAR
250 VUV38.69575 ZAR
500 VUV77.39150 ZAR
1000 VUV154.78300 ZAR
2000 VUV309.56600 ZAR
5000 VUV773.91500 ZAR
10000 VUV1,547.83000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Vatu Vanuatu
1 ZAR6.46064 VUV
5 ZAR32.30320 VUV
10 ZAR64.60640 VUV
20 ZAR129.21280 VUV
50 ZAR323.03200 VUV
100 ZAR646.06400 VUV
250 ZAR1,615.16000 VUV
500 ZAR3,230.32000 VUV
1000 ZAR6,460.64000 VUV
2000 ZAR12,921.28000 VUV
5000 ZAR32,303.20000 VUV
10000 ZAR64,606.40000 VUV