Vatu Vanuatu sang Bảng Anh

Đổi tiền VUV sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
6,55 gbp

1,000 VUV = 0,006549 GBP

Mid-market exchange rate at 09:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Bảng Anh
1 VUV0.00655 GBP
5 VUV0.03275 GBP
10 VUV0.06549 GBP
20 VUV0.13098 GBP
50 VUV0.32746 GBP
100 VUV0.65492 GBP
250 VUV1.63731 GBP
500 VUV3.27461 GBP
1000 VUV6.54922 GBP
2000 VUV13.09844 GBP
5000 VUV32.74610 GBP
10000 VUV65.49220 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Vatu Vanuatu
1 GBP152.69000 VUV
5 GBP763.45000 VUV
10 GBP1,526.90000 VUV
20 GBP3,053.80000 VUV
50 GBP7,634.50000 VUV
100 GBP15,269.00000 VUV
250 GBP38,172.50000 VUV
500 GBP76,345.00000 VUV
1000 GBP152,690.00000 VUV
2000 GBP305,380.00000 VUV
5000 GBP763,450.00000 VUV
10000 GBP1,526,900.00000 VUV