500 Vatu Vanuatu sang Krone Na Uy

Đổi tiền VUV sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 vuv
43,85 nok

VT1,000 VUV = kr0,08770 NOK

Mid-market exchange rate at 23:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Krone Na Uy
1 VUV0.08770 NOK
5 VUV0.43849 NOK
10 VUV0.87699 NOK
20 VUV1.75398 NOK
50 VUV4.38494 NOK
100 VUV8.76988 NOK
250 VUV21.92470 NOK
500 VUV43.84940 NOK
1000 VUV87.69880 NOK
2000 VUV175.39760 NOK
5000 VUV438.49400 NOK
10000 VUV876.98800 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Vatu Vanuatu
1 NOK11.40270 VUV
5 NOK57.01350 VUV
10 NOK114.02700 VUV
20 NOK228.05400 VUV
50 NOK570.13500 VUV
100 NOK1,140.27000 VUV
250 NOK2,850.67500 VUV
500 NOK5,701.35000 VUV
1000 NOK11,402.70000 VUV
2000 NOK22,805.40000 VUV
5000 NOK57,013.50000 VUV
10000 NOK114,027.00000 VUV