Lev Bungari sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền BGN sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
67.047 vuv

1,000 BGN = 67,05 VUV

Mid-market exchange rate at 01:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Vatu Vanuatu
1 BGN67.04660 VUV
5 BGN335.23300 VUV
10 BGN670.46600 VUV
20 BGN1,340.93200 VUV
50 BGN3,352.33000 VUV
100 BGN6,704.66000 VUV
250 BGN16,761.65000 VUV
500 BGN33,523.30000 VUV
1000 BGN67,046.60000 VUV
2000 BGN134,093.20000 VUV
5000 BGN335,233.00000 VUV
10000 BGN670,466.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Lev Bungari
1 VUV0.01492 BGN
5 VUV0.07458 BGN
10 VUV0.14915 BGN
20 VUV0.29830 BGN
50 VUV0.74575 BGN
100 VUV1.49150 BGN
250 VUV3.72875 BGN
500 VUV7.45750 BGN
1000 VUV14.91500 BGN
2000 VUV29.83000 BGN
5000 VUV74.57500 BGN
10000 VUV149.15000 BGN