100 Vatu Vanuatu sang Lev Bungari

Đổi tiền VUV sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 vuv
1,51 bgn

VT1,000 VUV = лв0,01510 BGN

Mid-market exchange rate at 05:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Lev Bungari
1 VUV0.01510 BGN
5 VUV0.07548 BGN
10 VUV0.15097 BGN
20 VUV0.30193 BGN
50 VUV0.75483 BGN
100 VUV1.50965 BGN
250 VUV3.77413 BGN
500 VUV7.54825 BGN
1000 VUV15.09650 BGN
2000 VUV30.19300 BGN
5000 VUV75.48250 BGN
10000 VUV150.96500 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Vatu Vanuatu
1 BGN66.24070 VUV
5 BGN331.20350 VUV
10 BGN662.40700 VUV
20 BGN1,324.81400 VUV
50 BGN3,312.03500 VUV
100 BGN6,624.07000 VUV
250 BGN16,560.17500 VUV
500 BGN33,120.35000 VUV
1000 BGN66,240.70000 VUV
2000 BGN132,481.40000 VUV
5000 BGN331,203.50000 VUV
10000 BGN662,407.00000 VUV