5 Vatu Vanuatu sang Lev Bungari

Đổi tiền VUV sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 vuv
0,08 bgn

VT1,000 VUV = лв0,01509 BGN

Mid-market exchange rate at 09:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Lev Bungari
1 VUV0.01509 BGN
5 VUV0.07547 BGN
10 VUV0.15094 BGN
20 VUV0.30189 BGN
50 VUV0.75472 BGN
100 VUV1.50943 BGN
250 VUV3.77358 BGN
500 VUV7.54715 BGN
1000 VUV15.09430 BGN
2000 VUV30.18860 BGN
5000 VUV75.47150 BGN
10000 VUV150.94300 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Vatu Vanuatu
1 BGN66.25030 VUV
5 BGN331.25150 VUV
10 BGN662.50300 VUV
20 BGN1,325.00600 VUV
50 BGN3,312.51500 VUV
100 BGN6,625.03000 VUV
250 BGN16,562.57500 VUV
500 BGN33,125.15000 VUV
1000 BGN66,250.30000 VUV
2000 BGN132,500.60000 VUV
5000 BGN331,251.50000 VUV
10000 BGN662,503.00000 VUV