Ringgit Malaysia sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền MYR sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
25.686 vuv

1,000 MYR = 25,69 VUV

Mid-market exchange rate at 15:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Vatu Vanuatu
1 MYR25.68560 VUV
5 MYR128.42800 VUV
10 MYR256.85600 VUV
20 MYR513.71200 VUV
50 MYR1,284.28000 VUV
100 MYR2,568.56000 VUV
250 MYR6,421.40000 VUV
500 MYR12,842.80000 VUV
1000 MYR25,685.60000 VUV
2000 MYR51,371.20000 VUV
5000 MYR128,428.00000 VUV
10000 MYR256,856.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Ringgit Malaysia
1 VUV0.03893 MYR
5 VUV0.19466 MYR
10 VUV0.38932 MYR
20 VUV0.77865 MYR
50 VUV1.94662 MYR
100 VUV3.89323 MYR
250 VUV9.73308 MYR
500 VUV19.46615 MYR
1000 VUV38.93230 MYR
2000 VUV77.86460 MYR
5000 VUV194.66150 MYR
10000 VUV389.32300 MYR