250 Vatu Vanuatu sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền VUV sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 vuv
9,78 myr

VT1,000 VUV = RM0,03912 MYR

Mid-market exchange rate at 00:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Ringgit Malaysia
1 VUV0.03912 MYR
5 VUV0.19559 MYR
10 VUV0.39117 MYR
20 VUV0.78235 MYR
50 VUV1.95587 MYR
100 VUV3.91173 MYR
250 VUV9.77933 MYR
500 VUV19.55865 MYR
1000 VUV39.11730 MYR
2000 VUV78.23460 MYR
5000 VUV195.58650 MYR
10000 VUV391.17300 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Vatu Vanuatu
1 MYR25.56410 VUV
5 MYR127.82050 VUV
10 MYR255.64100 VUV
20 MYR511.28200 VUV
50 MYR1,278.20500 VUV
100 MYR2,556.41000 VUV
250 MYR6,391.02500 VUV
500 MYR12,782.05000 VUV
1000 MYR25,564.10000 VUV
2000 MYR51,128.20000 VUV
5000 MYR127,820.50000 VUV
10000 MYR255,641.00000 VUV