Đổi tiền VUV sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Vatu Vanuatu sang Ringgit Malaysia

500 vuv
19,65 myr

VT1,000 VUV = RM0,03931 MYR

Mid-market exchange rate at 11:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Ringgit Malaysia
1 VUV0.03931 MYR
5 VUV0.19654 MYR
10 VUV0.39307 MYR
20 VUV0.78614 MYR
50 VUV1.96536 MYR
100 VUV3.93072 MYR
250 VUV9.82680 MYR
500 VUV19.65360 MYR
1000 VUV39.30720 MYR
2000 VUV78.61440 MYR
5000 VUV196.53600 MYR
10000 VUV393.07200 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Vatu Vanuatu
1 MYR25.44060 VUV
5 MYR127.20300 VUV
10 MYR254.40600 VUV
20 MYR508.81200 VUV
50 MYR1,272.03000 VUV
100 MYR2,544.06000 VUV
250 MYR6,360.15000 VUV
500 MYR12,720.30000 VUV
1000 MYR25,440.60000 VUV
2000 MYR50,881.20000 VUV
5000 MYR127,203.00000 VUV
10000 MYR254,406.00000 VUV