10 nghìn Ringgit Malaysia sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền MYR sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 myr
255.793 vuv

RM1,000 MYR = VT25,58 VUV

Mid-market exchange rate at 13:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Vatu Vanuatu
1 MYR25.57930 VUV
5 MYR127.89650 VUV
10 MYR255.79300 VUV
20 MYR511.58600 VUV
50 MYR1,278.96500 VUV
100 MYR2,557.93000 VUV
250 MYR6,394.82500 VUV
500 MYR12,789.65000 VUV
1000 MYR25,579.30000 VUV
2000 MYR51,158.60000 VUV
5000 MYR127,896.50000 VUV
10000 MYR255,793.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Ringgit Malaysia
1 VUV0.03909 MYR
5 VUV0.19547 MYR
10 VUV0.39094 MYR
20 VUV0.78188 MYR
50 VUV1.95470 MYR
100 VUV3.90940 MYR
250 VUV9.77350 MYR
500 VUV19.54700 MYR
1000 VUV39.09400 MYR
2000 VUV78.18800 MYR
5000 VUV195.47000 MYR
10000 VUV390.94000 MYR