500 Vatu Vanuatu sang Forint Hungary

Đổi tiền VUV sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 vuv
1.502 huf

VT1,000 VUV = Ft3,005 HUF

Mid-market exchange rate at 01:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Forint Hungary
1 VUV3.00490 HUF
5 VUV15.02450 HUF
10 VUV30.04900 HUF
20 VUV60.09800 HUF
50 VUV150.24500 HUF
100 VUV300.49000 HUF
250 VUV751.22500 HUF
500 VUV1,502.45000 HUF
1000 VUV3,004.90000 HUF
2000 VUV6,009.80000 HUF
5000 VUV15,024.50000 HUF
10000 VUV30,049.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Vatu Vanuatu
2000 HUF665.58000 VUV
5000 HUF1,663.95000 VUV
10000 HUF3,327.90000 VUV
15000 HUF4,991.85000 VUV
20000 HUF6,655.80000 VUV
30000 HUF9,983.70000 VUV
40000 HUF13,311.60000 VUV
50000 HUF16,639.50000 VUV
60000 HUF19,967.40000 VUV
100000 HUF33,279.00000 VUV
150000 HUF49,918.50000 VUV
200000 HUF66,558.00000 VUV