50 Vatu Vanuatu sang Koruna Czech

Đổi tiền VUV sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 vuv
9,61 czk

VT1,000 VUV = Kč0,1922 CZK

Mid-market exchange rate at 20:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Koruna Cộng hòa Séc
1 VUV0.19220 CZK
5 VUV0.96101 CZK
10 VUV1.92202 CZK
20 VUV3.84404 CZK
50 VUV9.61010 CZK
100 VUV19.22020 CZK
250 VUV48.05050 CZK
500 VUV96.10100 CZK
1000 VUV192.20200 CZK
2000 VUV384.40400 CZK
5000 VUV961.01000 CZK
10000 VUV1,922.02000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Vatu Vanuatu
1 CZK5.20286 VUV
5 CZK26.01430 VUV
10 CZK52.02860 VUV
20 CZK104.05720 VUV
50 CZK260.14300 VUV
100 CZK520.28600 VUV
250 CZK1,300.71500 VUV
500 CZK2,601.43000 VUV
1000 CZK5,202.86000 VUV
2000 CZK10,405.72000 VUV
5000 CZK26,014.30000 VUV
10000 CZK52,028.60000 VUV