Koruna Czech sang Bảng Jersey

Đổi tiền CZK sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
340,35 jep

Kč1,000 CZK = £0,03403 JEP

Mid-market exchange rate at 06:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Jersey
1 CZK0.03403 JEP
5 CZK0.17017 JEP
10 CZK0.34035 JEP
20 CZK0.68070 JEP
50 CZK1.70175 JEP
100 CZK3.40349 JEP
250 CZK8.50873 JEP
500 CZK17.01745 JEP
1000 CZK34.03490 JEP
2000 CZK68.06980 JEP
5000 CZK170.17450 JEP
10000 CZK340.34900 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Koruna Cộng hòa Séc
1 JEP29.38160 CZK
5 JEP146.90800 CZK
10 JEP293.81600 CZK
20 JEP587.63200 CZK
50 JEP1,469.08000 CZK
100 JEP2,938.16000 CZK
250 JEP7,345.40000 CZK
500 JEP14,690.80000 CZK
1000 JEP29,381.60000 CZK
2000 JEP58,763.20000 CZK
5000 JEP146,908.00000 CZK
10000 JEP293,816.00000 CZK