Lev Bungari sang Bảng Jersey

Đổi tiền BGN sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
437,71 jep

1,000 BGN = 0,4377 JEP

Mid-market exchange rate at 00:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Jersey
1 BGN0.43771 JEP
5 BGN2.18856 JEP
10 BGN4.37712 JEP
20 BGN8.75424 JEP
50 BGN21.88560 JEP
100 BGN43.77120 JEP
250 BGN109.42800 JEP
500 BGN218.85600 JEP
1000 BGN437.71200 JEP
2000 BGN875.42400 JEP
5000 BGN2,188.56000 JEP
10000 BGN4,377.12000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Lev Bungari
1 JEP2.28461 BGN
5 JEP11.42305 BGN
10 JEP22.84610 BGN
20 JEP45.69220 BGN
50 JEP114.23050 BGN
100 JEP228.46100 BGN
250 JEP571.15250 BGN
500 JEP1,142.30500 BGN
1000 JEP2,284.61000 BGN
2000 JEP4,569.22000 BGN
5000 JEP11,423.05000 BGN
10000 JEP22,846.10000 BGN