1 nghìn Lev Bungari sang Bảng Jersey

Đổi tiền BGN sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
437,66 jep

лв1,000 BGN = £0,4377 JEP

Mid-market exchange rate at 07:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Jersey
1 BGN0.43766 JEP
5 BGN2.18829 JEP
10 BGN4.37657 JEP
20 BGN8.75314 JEP
50 BGN21.88285 JEP
100 BGN43.76570 JEP
250 BGN109.41425 JEP
500 BGN218.82850 JEP
1000 BGN437.65700 JEP
2000 BGN875.31400 JEP
5000 BGN2,188.28500 JEP
10000 BGN4,376.57000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Lev Bungari
1 JEP2.28489 BGN
5 JEP11.42445 BGN
10 JEP22.84890 BGN
20 JEP45.69780 BGN
50 JEP114.24450 BGN
100 JEP228.48900 BGN
250 JEP571.22250 BGN
500 JEP1,142.44500 BGN
1000 JEP2,284.89000 BGN
2000 JEP4,569.78000 BGN
5000 JEP11,424.45000 BGN
10000 JEP22,848.90000 BGN