20 Bảng Jersey sang Lev Bungari

Đổi tiền JEP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 jep
45,75 bgn

£1,000 JEP = лв2,287 BGN

Mid-market exchange rate at 08:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Lev Bungari
1 JEP2.28726 BGN
5 JEP11.43630 BGN
10 JEP22.87260 BGN
20 JEP45.74520 BGN
50 JEP114.36300 BGN
100 JEP228.72600 BGN
250 JEP571.81500 BGN
500 JEP1,143.63000 BGN
1000 JEP2,287.26000 BGN
2000 JEP4,574.52000 BGN
5000 JEP11,436.30000 BGN
10000 JEP22,872.60000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Jersey
1 BGN0.43720 JEP
5 BGN2.18602 JEP
10 BGN4.37204 JEP
20 BGN8.74408 JEP
50 BGN21.86020 JEP
100 BGN43.72040 JEP
250 BGN109.30100 JEP
500 BGN218.60200 JEP
1000 BGN437.20400 JEP
2000 BGN874.40800 JEP
5000 BGN2,186.02000 JEP
10000 BGN4,372.04000 JEP