Bảng Jersey sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền JEP sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
1.252,05 usd

£1,000 JEP = $1,252 USD

Mid-market exchange rate at 17:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Mỹ
1 JEP1.25205 USD
5 JEP6.26025 USD
10 JEP12.52050 USD
20 JEP25.04100 USD
50 JEP62.60250 USD
100 JEP125.20500 USD
250 JEP313.01250 USD
500 JEP626.02500 USD
1000 JEP1,252.05000 USD
2000 JEP2,504.10000 USD
5000 JEP6,260.25000 USD
10000 JEP12,520.50000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Jersey
1 USD0.79869 JEP
5 USD3.99345 JEP
10 USD7.98690 JEP
20 USD15.97380 JEP
50 USD39.93450 JEP
100 USD79.86900 JEP
250 USD199.67250 JEP
500 USD399.34500 JEP
1000 USD798.69000 JEP
2000 USD1,597.38000 JEP
5000 USD3,993.45000 JEP
10000 USD7,986.90000 JEP