20 Bảng Jersey sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền JEP sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 jep
24,94 usd

1,000 JEP = 1,247 USD

Mid-market exchange rate at 03:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Mỹ
1 JEP1.24690 USD
5 JEP6.23450 USD
10 JEP12.46900 USD
20 JEP24.93800 USD
50 JEP62.34500 USD
100 JEP124.69000 USD
250 JEP311.72500 USD
500 JEP623.45000 USD
1000 JEP1,246.90000 USD
2000 JEP2,493.80000 USD
5000 JEP6,234.50000 USD
10000 JEP12,469.00000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Jersey
1 USD0.80199 JEP
5 USD4.00995 JEP
10 USD8.01989 JEP
20 USD16.03978 JEP
50 USD40.09945 JEP
100 USD80.19890 JEP
250 USD200.49725 JEP
500 USD400.99450 JEP
1000 USD801.98900 JEP
2000 USD1,603.97800 JEP
5000 USD4,009.94500 JEP
10000 USD8,019.89000 JEP