Bảng Jersey sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền JEP sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
107.732 inr

£1,000 JEP = ₹107,7 INR

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Rupee Ấn Độ
1 JEP107.73200 INR
5 JEP538.66000 INR
10 JEP1,077.32000 INR
20 JEP2,154.64000 INR
50 JEP5,386.60000 INR
100 JEP10,773.20000 INR
250 JEP26,933.00000 INR
500 JEP53,866.00000 INR
1000 JEP107,732.00000 INR
2000 JEP215,464.00000 INR
5000 JEP538,660.00000 INR
10000 JEP1,077,320.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Jersey
1 INR0.00928 JEP
5 INR0.04641 JEP
10 INR0.09282 JEP
20 INR0.18565 JEP
50 INR0.46412 JEP
100 INR0.92823 JEP
250 INR2.32058 JEP
300 INR2.78470 JEP
500 INR4.64117 JEP
600 INR5.56940 JEP
1000 INR9.28233 JEP
2000 INR18.56466 JEP
5000 INR46.41165 JEP
10000 INR92.82330 JEP
25000 INR232.05825 JEP
50000 INR464.11650 JEP
100000 INR928.23300 JEP
1000000 INR9,282.33000 JEP
1000000000 INR9,282,330.00000 JEP