10 Rupee Ấn Độ sang Bảng Jersey

Đổi tiền INR sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
0,10 jep

1,000 INR = 0,009601 JEP

Mid-market exchange rate at 05:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Jersey
1 INR0.00960 JEP
5 INR0.04800 JEP
10 INR0.09601 JEP
20 INR0.19202 JEP
50 INR0.48004 JEP
100 INR0.96009 JEP
250 INR2.40022 JEP
500 INR4.80044 JEP
1000 INR9.60088 JEP
2000 INR19.20176 JEP
5000 INR48.00440 JEP
10000 INR96.00880 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Rupee Ấn Độ
1 JEP104.15700 INR
5 JEP520.78500 INR
10 JEP1,041.57000 INR
20 JEP2,083.14000 INR
50 JEP5,207.85000 INR
100 JEP10,415.70000 INR
250 JEP26,039.25000 INR
500 JEP52,078.50000 INR
1000 JEP104,157.00000 INR
2000 JEP208,314.00000 INR
5000 JEP520,785.00000 INR
10000 JEP1,041,570.00000 INR