Franc Thụy Sĩ sang Bảng Jersey

Đổi tiền CHF sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 chf
883,88 jep

1,000 CHF = 0,8839 JEP

Mid-market exchange rate at 09:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Bảng Jersey
1 CHF0.88388 JEP
5 CHF4.41942 JEP
10 CHF8.83883 JEP
20 CHF17.67766 JEP
50 CHF44.19415 JEP
100 CHF88.38830 JEP
250 CHF220.97075 JEP
500 CHF441.94150 JEP
1000 CHF883.88300 JEP
2000 CHF1,767.76600 JEP
5000 CHF4,419.41500 JEP
10000 CHF8,838.83000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Franc Thụy Sĩ
1 JEP1.13137 CHF
5 JEP5.65685 CHF
10 JEP11.31370 CHF
20 JEP22.62740 CHF
50 JEP56.56850 CHF
100 JEP113.13700 CHF
250 JEP282.84250 CHF
500 JEP565.68500 CHF
1000 JEP1,131.37000 CHF
2000 JEP2,262.74000 CHF
5000 JEP5,656.85000 CHF
10000 JEP11,313.70000 CHF