250 Franc Thụy Sĩ sang Bảng Jersey

Đổi tiền CHF sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 chf
218,58 jep

SFr.1,000 CHF = £0,8743 JEP

Mid-market exchange rate at 06:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Bảng Jersey
1 CHF0.87432 JEP
5 CHF4.37161 JEP
10 CHF8.74321 JEP
20 CHF17.48642 JEP
50 CHF43.71605 JEP
100 CHF87.43210 JEP
250 CHF218.58025 JEP
500 CHF437.16050 JEP
1000 CHF874.32100 JEP
2000 CHF1,748.64200 JEP
5000 CHF4,371.60500 JEP
10000 CHF8,743.21000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Franc Thụy Sĩ
1 JEP1.14374 CHF
5 JEP5.71870 CHF
10 JEP11.43740 CHF
20 JEP22.87480 CHF
50 JEP57.18700 CHF
100 JEP114.37400 CHF
250 JEP285.93500 CHF
500 JEP571.87000 CHF
1000 JEP1,143.74000 CHF
2000 JEP2,287.48000 CHF
5000 JEP5,718.70000 CHF
10000 JEP11,437.40000 CHF