10 nghìn Bảng Jersey sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền JEP sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jep
11.409,20 chf

£1,000 JEP = SFr.1,141 CHF

Mid-market exchange rate at 09:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Franc Thụy Sĩ
1 JEP1.14092 CHF
5 JEP5.70460 CHF
10 JEP11.40920 CHF
20 JEP22.81840 CHF
50 JEP57.04600 CHF
100 JEP114.09200 CHF
250 JEP285.23000 CHF
500 JEP570.46000 CHF
1000 JEP1,140.92000 CHF
2000 JEP2,281.84000 CHF
5000 JEP5,704.60000 CHF
10000 JEP11,409.20000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Bảng Jersey
1 CHF0.87649 JEP
5 CHF4.38244 JEP
10 CHF8.76487 JEP
20 CHF17.52974 JEP
50 CHF43.82435 JEP
100 CHF87.64870 JEP
250 CHF219.12175 JEP
500 CHF438.24350 JEP
1000 CHF876.48700 JEP
2000 CHF1,752.97400 JEP
5000 CHF4,382.43500 JEP
10000 CHF8,764.87000 JEP