1 Bảng Jersey sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền JEP sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 jep
1,14 chf

£1,000 JEP = SFr.1,142 CHF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Franc Thụy Sĩ
1 JEP1.14247 CHF
5 JEP5.71235 CHF
10 JEP11.42470 CHF
20 JEP22.84940 CHF
50 JEP57.12350 CHF
100 JEP114.24700 CHF
250 JEP285.61750 CHF
500 JEP571.23500 CHF
1000 JEP1,142.47000 CHF
2000 JEP2,284.94000 CHF
5000 JEP5,712.35000 CHF
10000 JEP11,424.70000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Bảng Jersey
1 CHF0.87530 JEP
5 CHF4.37649 JEP
10 CHF8.75298 JEP
20 CHF17.50596 JEP
50 CHF43.76490 JEP
100 CHF87.52980 JEP
250 CHF218.82450 JEP
500 CHF437.64900 JEP
1000 CHF875.29800 JEP
2000 CHF1,750.59600 JEP
5000 CHF4,376.49000 JEP
10000 CHF8,752.98000 JEP