Yên Nhật sang Bảng Jersey

Đổi tiền JPY sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
52,34 jep

1,000 JPY = 0,005234 JEP

Mid-market exchange rate at 14:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Jersey
100 JPY0.52339 JEP
1000 JPY5.23385 JEP
1500 JPY7.85078 JEP
2000 JPY10.46770 JEP
3000 JPY15.70155 JEP
5000 JPY26.16925 JEP
5400 JPY28.26279 JEP
10000 JPY52.33850 JEP
15000 JPY78.50775 JEP
20000 JPY104.67700 JEP
25000 JPY130.84625 JEP
30000 JPY157.01550 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Yên Nhật
1 JEP191.06400 JPY
5 JEP955.32000 JPY
10 JEP1,910.64000 JPY
20 JEP3,821.28000 JPY
50 JEP9,553.20000 JPY
100 JEP19,106.40000 JPY
250 JEP47,766.00000 JPY
500 JEP95,532.00000 JPY
1000 JEP191,064.00000 JPY
2000 JEP382,128.00000 JPY
5000 JEP955,320.00000 JPY
10000 JEP1,910,640.00000 JPY