Đổi tiền JEP sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Bảng Jersey sang Yên Nhật

1.000 jep
205.087 jpy

£1,000 JEP = ¥205,1 JPY

Mid-market exchange rate at 04:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Yên Nhật
1 JEP205.08700 JPY
5 JEP1,025.43500 JPY
10 JEP2,050.87000 JPY
20 JEP4,101.74000 JPY
50 JEP10,254.35000 JPY
100 JEP20,508.70000 JPY
250 JEP51,271.75000 JPY
500 JEP102,543.50000 JPY
1000 JEP205,087.00000 JPY
2000 JEP410,174.00000 JPY
5000 JEP1,025,435.00000 JPY
10000 JEP2,050,870.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Jersey
100 JPY0.48760 JEP
1000 JPY4.87598 JEP
1500 JPY7.31397 JEP
2000 JPY9.75196 JEP
3000 JPY14.62794 JEP
5000 JPY24.37990 JEP
5400 JPY26.33029 JEP
10000 JPY48.75980 JEP
15000 JPY73.13970 JEP
20000 JPY97.51960 JEP
25000 JPY121.89950 JEP
30000 JPY146.27940 JEP