50 Đô-la Mỹ sang Bảng Jersey

Đổi tiền USD sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 usd
40,28 jep

1,000 USD = 0,8055 JEP

Mid-market exchange rate at 05:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Jersey
1 USD0.80554 JEP
5 USD4.02771 JEP
10 USD8.05542 JEP
20 USD16.11084 JEP
50 USD40.27710 JEP
100 USD80.55420 JEP
250 USD201.38550 JEP
500 USD402.77100 JEP
1000 USD805.54200 JEP
2000 USD1,611.08400 JEP
5000 USD4,027.71000 JEP
10000 USD8,055.42000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Mỹ
1 JEP1.24140 USD
5 JEP6.20700 USD
10 JEP12.41400 USD
20 JEP24.82800 USD
50 JEP62.07000 USD
100 JEP124.14000 USD
250 JEP310.35000 USD
500 JEP620.70000 USD
1000 JEP1,241.40000 USD
2000 JEP2,482.80000 USD
5000 JEP6,207.00000 USD
10000 JEP12,414.00000 USD