250 Koruna Czech sang Bảng Jersey

Đổi tiền CZK sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 czk
8,56 jep

Kč1,000 CZK = £0,03422 JEP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Jersey
1 CZK0.03422 JEP
5 CZK0.17112 JEP
10 CZK0.34224 JEP
20 CZK0.68448 JEP
50 CZK1.71120 JEP
100 CZK3.42239 JEP
250 CZK8.55598 JEP
500 CZK17.11195 JEP
1000 CZK34.22390 JEP
2000 CZK68.44780 JEP
5000 CZK171.11950 JEP
10000 CZK342.23900 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Koruna Cộng hòa Séc
1 JEP29.21930 CZK
5 JEP146.09650 CZK
10 JEP292.19300 CZK
20 JEP584.38600 CZK
50 JEP1,460.96500 CZK
100 JEP2,921.93000 CZK
250 JEP7,304.82500 CZK
500 JEP14,609.65000 CZK
1000 JEP29,219.30000 CZK
2000 JEP58,438.60000 CZK
5000 JEP146,096.50000 CZK
10000 JEP292,193.00000 CZK