5.000 Bảng Jersey sang Koruna Czech

Đổi tiền JEP sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 jep
146.989 czk

£1,000 JEP = Kč29,40 CZK

Mid-market exchange rate at 00:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Koruna Cộng hòa Séc
1 JEP29.39780 CZK
5 JEP146.98900 CZK
10 JEP293.97800 CZK
20 JEP587.95600 CZK
50 JEP1,469.89000 CZK
100 JEP2,939.78000 CZK
250 JEP7,349.45000 CZK
500 JEP14,698.90000 CZK
1000 JEP29,397.80000 CZK
2000 JEP58,795.60000 CZK
5000 JEP146,989.00000 CZK
10000 JEP293,978.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Jersey
1 CZK0.03402 JEP
5 CZK0.17008 JEP
10 CZK0.34016 JEP
20 CZK0.68032 JEP
50 CZK1.70081 JEP
100 CZK3.40162 JEP
250 CZK8.50405 JEP
500 CZK17.00810 JEP
1000 CZK34.01620 JEP
2000 CZK68.03240 JEP
5000 CZK170.08100 JEP
10000 CZK340.16200 JEP