Koruna Czech sang Riel Campuchia

Đổi tiền CZK sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
1.715.290 khr

1,000 CZK = 171,5 KHR

Mid-market exchange rate at 09:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Riel Campuchia
1 CZK171.52900 KHR
5 CZK857.64500 KHR
10 CZK1,715.29000 KHR
20 CZK3,430.58000 KHR
50 CZK8,576.45000 KHR
100 CZK17,152.90000 KHR
250 CZK42,882.25000 KHR
500 CZK85,764.50000 KHR
1000 CZK171,529.00000 KHR
2000 CZK343,058.00000 KHR
5000 CZK857,645.00000 KHR
10000 CZK1,715,290.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Koruna Cộng hòa Séc
1 KHR0.00583 CZK
5 KHR0.02915 CZK
10 KHR0.05830 CZK
20 KHR0.11660 CZK
50 KHR0.29150 CZK
100 KHR0.58299 CZK
250 KHR1.45748 CZK
500 KHR2.91496 CZK
1000 KHR5.82991 CZK
2000 KHR11.65982 CZK
5000 KHR29.14955 CZK
10000 KHR58.29910 CZK