Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Riel Campuchia

Đổi tiền TRY sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
124.260 khr

1,000 TRY = 124,3 KHR

Mid-market exchange rate at 00:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Riel Campuchia
1 TRY124.26000 KHR
5 TRY621.30000 KHR
10 TRY1,242.60000 KHR
20 TRY2,485.20000 KHR
50 TRY6,213.00000 KHR
100 TRY12,426.00000 KHR
250 TRY31,065.00000 KHR
500 TRY62,130.00000 KHR
1000 TRY124,260.00000 KHR
2000 TRY248,520.00000 KHR
5000 TRY621,300.00000 KHR
10000 TRY1,242,600.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 KHR0.00805 TRY
5 KHR0.04024 TRY
10 KHR0.08048 TRY
20 KHR0.16095 TRY
50 KHR0.40238 TRY
100 KHR0.80476 TRY
250 KHR2.01191 TRY
500 KHR4.02382 TRY
1000 KHR8.04764 TRY
2000 KHR16.09528 TRY
5000 KHR40.23820 TRY
10000 KHR80.47640 TRY