Đô-la Hồng Kông sang Riel Campuchia

Đổi tiền HKD sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
516.695,00 khr

1,000 HKD = 516,7 KHR

Mid-market exchange rate at 00:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Riel Campuchia
100 HKD51,669.50000 KHR
200 HKD103,339.00000 KHR
300 HKD155,008.50000 KHR
500 HKD258,347.50000 KHR
1000 HKD516,695.00000 KHR
2000 HKD1,033,390.00000 KHR
2500 HKD1,291,737.50000 KHR
3000 HKD1,550,085.00000 KHR
4000 HKD2,066,780.00000 KHR
5000 HKD2,583,475.00000 KHR
10000 HKD5,166,950.00000 KHR
20000 HKD10,333,900.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Đô-la Hồng Kông
1 KHR0.00194 HKD
5 KHR0.00968 HKD
10 KHR0.01935 HKD
20 KHR0.03871 HKD
50 KHR0.09677 HKD
100 KHR0.19354 HKD
250 KHR0.48385 HKD
500 KHR0.96769 HKD
1000 KHR1.93538 HKD
2000 KHR3.87076 HKD
5000 KHR9.67690 HKD
10000 KHR19.35380 HKD