Ringgit Malaysia sang Riel Campuchia

Đổi tiền MYR sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
850.144 khr

RM1,000 MYR = ៛850,1 KHR

Mid-market exchange rate at 20:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Riel Campuchia
1 MYR850.14400 KHR
5 MYR4,250.72000 KHR
10 MYR8,501.44000 KHR
20 MYR17,002.88000 KHR
50 MYR42,507.20000 KHR
100 MYR85,014.40000 KHR
250 MYR212,536.00000 KHR
500 MYR425,072.00000 KHR
1000 MYR850,144.00000 KHR
2000 MYR1,700,288.00000 KHR
5000 MYR4,250,720.00000 KHR
10000 MYR8,501,440.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Ringgit Malaysia
1 KHR0.00118 MYR
5 KHR0.00588 MYR
10 KHR0.01176 MYR
20 KHR0.02353 MYR
50 KHR0.05881 MYR
100 KHR0.11763 MYR
250 KHR0.29407 MYR
500 KHR0.58814 MYR
1000 KHR1.17627 MYR
2000 KHR2.35254 MYR
5000 KHR5.88135 MYR
10000 KHR11.76270 MYR