Yên Nhật sang Riel Campuchia

Đổi tiền JPY sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
261.583 khr

¥1,000 JPY = ៛26,16 KHR

Mid-market exchange rate at 00:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Riel Campuchia
100 JPY2,615.83000 KHR
1000 JPY26,158.30000 KHR
1500 JPY39,237.45000 KHR
2000 JPY52,316.60000 KHR
3000 JPY78,474.90000 KHR
5000 JPY130,791.50000 KHR
5400 JPY141,254.82000 KHR
10000 JPY261,583.00000 KHR
15000 JPY392,374.50000 KHR
20000 JPY523,166.00000 KHR
25000 JPY653,957.50000 KHR
30000 JPY784,749.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Yên Nhật
1 KHR0.03823 JPY
5 KHR0.19114 JPY
10 KHR0.38229 JPY
20 KHR0.76458 JPY
50 KHR1.91144 JPY
100 KHR3.82288 JPY
250 KHR9.55720 JPY
500 KHR19.11440 JPY
1000 KHR38.22880 JPY
2000 KHR76.45760 JPY
5000 KHR191.14400 JPY
10000 KHR382.28800 JPY