5.000 Riel Campuchia sang Yên Nhật

Đổi tiền KHR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 khr
194 jpy

៛1,000 KHR = ¥0,03876 JPY

Mid-market exchange rate at 16:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Yên Nhật
1 KHR0.03876 JPY
5 KHR0.19379 JPY
10 KHR0.38758 JPY
20 KHR0.77515 JPY
50 KHR1.93788 JPY
100 KHR3.87577 JPY
250 KHR9.68943 JPY
500 KHR19.37885 JPY
1000 KHR38.75770 JPY
2000 KHR77.51540 JPY
5000 KHR193.78850 JPY
10000 KHR387.57700 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Riel Campuchia
100 JPY2,580.13000 KHR
1000 JPY25,801.30000 KHR
1500 JPY38,701.95000 KHR
2000 JPY51,602.60000 KHR
3000 JPY77,403.90000 KHR
5000 JPY129,006.50000 KHR
5400 JPY139,327.02000 KHR
10000 JPY258,013.00000 KHR
15000 JPY387,019.50000 KHR
20000 JPY516,026.00000 KHR
25000 JPY645,032.50000 KHR
30000 JPY774,039.00000 KHR