Riel Campuchia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền KHR sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 khr
1,78 cny

1,000 KHR = 0,001782 CNY

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Chinese Yuan RMB
1 KHR0.00178 CNY
5 KHR0.00891 CNY
10 KHR0.01782 CNY
20 KHR0.03565 CNY
50 KHR0.08912 CNY
100 KHR0.17823 CNY
250 KHR0.44559 CNY
500 KHR0.89117 CNY
1000 KHR1.78234 CNY
2000 KHR3.56468 CNY
5000 KHR8.91170 CNY
10000 KHR17.82340 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Riel Campuchia
1 CNY561.06100 KHR
5 CNY2,805.30500 KHR
10 CNY5,610.61000 KHR
20 CNY11,221.22000 KHR
50 CNY28,053.05000 KHR
100 CNY56,106.10000 KHR
250 CNY140,265.25000 KHR
500 CNY280,530.50000 KHR
1000 CNY561,061.00000 KHR
2000 CNY1,122,122.00000 KHR
5000 CNY2,805,305.00000 KHR
10000 CNY5,610,610.00000 KHR