Riel Campuchia sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền KHR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 khr
20,59 inr

1,000 KHR = 0,02059 INR

Mid-market exchange rate at 07:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Rupee Ấn Độ
1 KHR0.02059 INR
5 KHR0.10293 INR
10 KHR0.20586 INR
20 KHR0.41172 INR
50 KHR1.02930 INR
100 KHR2.05859 INR
250 KHR5.14648 INR
500 KHR10.29295 INR
1000 KHR20.58590 INR
2000 KHR41.17180 INR
5000 KHR102.92950 INR
10000 KHR205.85900 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Riel Campuchia
1 INR48.57700 KHR
5 INR242.88500 KHR
10 INR485.77000 KHR
20 INR971.54000 KHR
50 INR2,428.85000 KHR
100 INR4,857.70000 KHR
250 INR12,144.25000 KHR
500 INR24,288.50000 KHR
1000 INR48,577.00000 KHR
2000 INR97,154.00000 KHR
5000 INR242,885.00000 KHR
10000 INR485,770.00000 KHR