1 Riel Campuchia sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền KHR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 khr
0,02 inr

៛1,000 KHR = ₹0,02048 INR

Mid-market exchange rate at 10:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Rupee Ấn Độ
1 KHR0.02048 INR
5 KHR0.10238 INR
10 KHR0.20476 INR
20 KHR0.40952 INR
50 KHR1.02381 INR
100 KHR2.04761 INR
250 KHR5.11903 INR
500 KHR10.23805 INR
1000 KHR20.47610 INR
2000 KHR40.95220 INR
5000 KHR102.38050 INR
10000 KHR204.76100 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Riel Campuchia
1 INR48.83740 KHR
5 INR244.18700 KHR
10 INR488.37400 KHR
20 INR976.74800 KHR
50 INR2,441.87000 KHR
100 INR4,883.74000 KHR
250 INR12,209.35000 KHR
500 INR24,418.70000 KHR
1000 INR48,837.40000 KHR
2000 INR97,674.80000 KHR
5000 INR244,187.00000 KHR
10000 INR488,374.00000 KHR