Riel Campuchia sang Koruna Czech

Đổi tiền KHR sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 khr
5,80 czk

1,000 KHR = 0,005800 CZK

Mid-market exchange rate at 20:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Koruna Cộng hòa Séc
1 KHR0.00580 CZK
5 KHR0.02900 CZK
10 KHR0.05800 CZK
20 KHR0.11600 CZK
50 KHR0.29000 CZK
100 KHR0.57999 CZK
250 KHR1.44998 CZK
500 KHR2.89997 CZK
1000 KHR5.79993 CZK
2000 KHR11.59986 CZK
5000 KHR28.99965 CZK
10000 KHR57.99930 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Riel Campuchia
1 CZK172.41600 KHR
5 CZK862.08000 KHR
10 CZK1,724.16000 KHR
20 CZK3,448.32000 KHR
50 CZK8,620.80000 KHR
100 CZK17,241.60000 KHR
250 CZK43,104.00000 KHR
500 CZK86,208.00000 KHR
1000 CZK172,416.00000 KHR
2000 CZK344,832.00000 KHR
5000 CZK862,080.00000 KHR
10000 CZK1,724,160.00000 KHR